Có 2 kết quả:
不离儿 bù lír ㄅㄨˋ • 不離兒 bù lír ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not bad
(2) pretty good
(3) pretty close
(2) pretty good
(3) pretty close
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not bad
(2) pretty good
(3) pretty close
(2) pretty good
(3) pretty close
Bình luận 0